Bảng giá xe KIA NEW MORNING 2022 tháng 05/2022 | |
Phiên bản Kia | Giá xe (triệu đồng) |
Kia Morning GT-Line | 439 +Tặng BHVC + giảm tiền mặt |
Kia Morning X-Line |
Bảng giá xe KIA MORNING tháng 05/2022 | |||
Phiên bản Kia | Giá cũ (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Mức chênh (triệu đồng) |
Morning Standard MT | 299 | 304 | -25 |
Morning Standard | 329 | 329 | – |
Morning Deluxe | 355 | 349 | -6 |
Morning Luxury | 393 | 383 | -10 |
Bảng giá xe KIA SELTOS 2022 MỚI NHẤT THÁNG 05/2022 | |||
Phiên bản (1.4AT TURBO) | Giá xe (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Thông báo của hãng |
Kia Seltos Deluxe (nâng cấp Logo mới) | 589 | 639 | – |
Kia Seltos Luxury (nâng cấp Logo mới) | 649 | 699 | – |
Kia Seltos Premium (nâng cấp Logo mới) | 719 | 749 / 724 (phiên bản 1.6L) | – |
Bảng giá xe KIA SOLUTO tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá cũ (Triệu đồng) | Giá mới (Triệu đồng) | Mức chênh (Triệu đồng) |
Kia Soluto bản MT | 399 | 369 | -30 |
Kia Soluto bản MT Deluxe | 425 | 404 | |
Kia Soluto bản AT Deluxe | 455 | 429 | |
Kia Soluto bản AT Luxury | 499 | 469 | -30 |
Bảng giá xe KIA CERATO tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Mức chênh (triệu đồng) |
Kia Cerato 1.6 MT | 544 | 499 | -45 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | 584 | 529 | -55 |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury | 639 | 579 | -60 |
Kia Cerato 2.0 Premium | 685 | 620 | -65 |
Bảng giá xe KIA K3 2022 tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Mức chênh (triệu đồng) |
K3 1.6MT Deluxe | 559 | – | – |
K3 1.6AT Luxury | 639 | – | – |
K3 1.6AT Premium | 669 | – | – |
K3 2.0 Premium | 689 | – | – |
Bảng giá xe KIA K5 tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá cũ (Triệu đồng) | Giá mới (Triệu đồng) | Mức giảm (Triệu đồng) |
2.0 Luxury | 869 | ||
2.0 Premium | 929 | – | |
2.5 GTLine | 1029 | – | – |
Bảng giá xe KIA RONDO tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá cũ (Triệu đồng) | Giá mới (Triệu đồng) | Mức giảm (Triệu đồng) |
Kia Rondo 2.0 GMT | 585 | 559 | -26 |
Rondo Deluxe MT | 609 | ngừng bán | |
Rondo 2.0 Deluxe | 669 | 655 | -14 |
Bảng giá xe KIA SEDONA tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Mức chênh (triệu đồng) |
Sedona DAT Deluxe | 1.019 | 989 | -30 |
Sedona DAT Luxury | 1.149 | 1.119 + Tặng BHVC | -30 |
Sedona GAT Premium | 1.359 | 1.329 + Tặng BHVC | -30 |
Bảng giá xe KIA SORENTO ALL NEW tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá xe (Triệu đồng) | Giá ưu đãi (Triệu đồng) | |
Kia Sorento Deluxe Diesel 2.2 | 1.079 | 999 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Luxury Diesel 2.2 | 1.179 | 1.119 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Premium AWD Diesel 2.2 | 1.279 | 1.219 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Signature AWD 2.2 Diesel (6 ghế) | 1.349 | 1.289 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Signature AWD 2.2 Diesel (7 ghế) | |||
Kia Sorento Luxury 2.5 Xăng | 1.099 | 999 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Premium AWD 2.5 Xăng | 1.179 | 1.139 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Signature AWD 2.5 Xăng (6 ghế) | 1.299 | 1.229 +Tặng BHVC | |
Kia Sorento Signature AWD 2.5 Xăng (7 ghế) | 1.279 | 1.229 +Tặng BHVC |
Bảng giá xe KIA SORENTO hiện hữu tháng 05/2022 | |||
Phiên bản | Giá cũ (Triệu đồng) | Giá mới (Triệu đồng | Mức giảm (Triệu đồng) |
Kia Sorento GAT Deluxe | 799 | 769 | -30 |
Kia Sorento GAT Pre | 899 | 869 | |
Kia Sorento DAT Pre | 949 | 889 | -50 |